Characters remaining: 500/500
Translation

đại gia

Academic
Friendly

Từ "đại gia" trong tiếng Việt có nghĩamột người rất giàu có, thường những người tài sản lớn, ảnh hưởng trong xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người cuộc sống sang trọng, giàu có nhiều quyền lực.

Giải thích chi tiết: - Đại: có nghĩalớn, to, vĩ đại. - Gia: có nghĩagia đình, nhà, hoặc người.

Khi kết hợp lại, "đại gia" chỉ những người thuộc một gia đình lớn, tài sản quyền lực.

dụ sử dụng: 1. "Ông ấy một đại gia trong lĩnh vực bất động sản." (Ông ấy người rất giàu có nhiều tài sản trong lĩnh vực bất động sản.) 2. " ấy lấy đại gia nên cuộc sống rất sung túc." ( ấy kết hôn với một người rất giàu có, vậy cuộc sống của ấy rất đầy đủ.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Đại gia" có thể được dùng để nói về những người nổi tiếng, không chỉ dựa vào tài sản còn dựa vào danh tiếng. dụ: "Trong làng âm nhạc, anh ấy được coi một đại gia sự nổi tiếng sự ảnh hưởng của mình." - Từ này cũng có thể mang nghĩa châm biếm nếu dùng để chỉ những người giàu có nhưng không phẩm chất tốt. dụ: "Không phải đại gia nào cũng tâm hồn đẹp."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Tỷ phú": chỉ những người tài sản lên đến hàng tỷ đồng, thường được coi những đại gia lớn nhất. - "Nhà giàu": cũng chỉ những người nhiều tiền, nhưng không nhất thiết phải quyền lực hay ảnh hưởng lớn như "đại gia". - "Đại nhân" hay "tướng công": những từ xưng hô tôn trọng trong quá khứ, không còn được sử dụng phổ biến trong xã hội hiện đại như "đại gia".

Lưu ý phân biệt: - "Đại gia" thường chỉ những người giàu có ảnh hưởng, trong khi "nhà giàu" chỉ đơn giản người nhiều tiền nhưng không nhất thiết phải quyền lực. - "Đại gia" có thể mang nghĩa tiêu cực khi dùng để chỉ những người giàu có nhưng hành vi không đúng mực hay thiếu đạo đức.

  1. chính nghĩa là người cha, về sau thành tiếng xưng hô tôn trọng người làm quan, cũng như "đại nhân", "tướng công"

Comments and discussion on the word "đại gia"